- 7.0Dữ Quân CaHoàn tất (49/49)
Tuyên Lộ Thành Nghị Trương Dư Hi
- 6.0Dạ Lẫm Thần Thám 1Hoàn Tất (12/12)
Zong Feng Yan Li Xi Zi Yang Fu Yu Zhu Rongjun Chen Zi You
- 2.0Dạ Lẫm Thần Thám 2Hoàn Tất (12/12)
Zhu Rongjun Chen Zi You Yang Fu Yu Li Xi Zi 杨棋珺 Zong Feng Yan
- 6.0Dạ Lẫm Thần ThámHoàn Tất (12/12)
Lý Hi Tử Dương Phục Vũ Chu Dung Quân
- 5.0Dưới Bóng Mộc MiênHoàn tất (41/41)
Faii Weluree Ditsayabut June Cholruedee Amornlak Pinky Savika Chaiyadej Golf Anuwat Choocherdratana Non Chanon Thibkanok Tye Nattapol Leeyawanich Mark Apiwit Jakthreemongkol Aun Witaya Wasukraipaisarn